WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
MAI NÀY
🌟
MAI NÀY
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
훗날 (後 날)
☆
Danh từ
1
시간이 지나고 앞으로 올 날.
1
NGÀY SAU, MAI SAU, SAU NÀY,
MAI NÀY
: Ngày mà thời gian trôi qua và sẽ đến trong tương lai.